Kiến thức: Kiến thức từ vựng
Giải thích:
- well-behaved (adj): cư xử tốt
- well-planned (adj): được lên kế hoạch tốt
- well-off (adj): giàu có
- well-trained (adj): được đào tạo tốt
Tạm dịch: Nhờ có tất cả những nhân viên đủ tiêu chuẩn, sự kiện đã được lên kế hoạch kĩ càng và diễn ra
suôn sẻ.